Có 2 kết quả:

挂旗 guà qí ㄍㄨㄚˋ ㄑㄧˊ掛旗 guà qí ㄍㄨㄚˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vertical banner (for display at exhibitions, advertising hung from poles in the street etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vertical banner (for display at exhibitions, advertising hung from poles in the street etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0