Có 2 kết quả:
挂旗 guà qí ㄍㄨㄚˋ ㄑㄧˊ • 掛旗 guà qí ㄍㄨㄚˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vertical banner (for display at exhibitions, advertising hung from poles in the street etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vertical banner (for display at exhibitions, advertising hung from poles in the street etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0